Có 4 kết quả:

卫城 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ未成 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ蔚成 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ衛城 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) citadel
(2) defensive city
(3) acropolis

Bình luận 0

wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to afford (a magnificent view etc)
(2) to become (a prevailing fashion etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) citadel
(2) defensive city
(3) acropolis

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0