Có 4 kết quả:
卫城 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ • 未成 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ • 蔚成 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ • 衛城 wèi chéng ㄨㄟˋ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citadel
(2) defensive city
(3) acropolis
(2) defensive city
(3) acropolis
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minor (i.e. person under 18)
(2) incomplete
(3) unachieved
(4) failed
(5) abortive
(2) incomplete
(3) unachieved
(4) failed
(5) abortive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to afford (a magnificent view etc)
(2) to become (a prevailing fashion etc)
(2) to become (a prevailing fashion etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citadel
(2) defensive city
(3) acropolis
(2) defensive city
(3) acropolis
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0